Tổng quan về WordPress và các chức năng chính

Bài này thuộc phần 4 của 16 trong series Học WordPress căn bản

Bạn đã hoàn thành việc cài đặt WordPress. Trên localhost hoặc trên một host.

Đây là lúc bạn khám phá thế giới WordPress.

Trong bài viết này chúng ta cùng dạo quanh những đặc điểm chính của WordPress

1.Giao diện trang chủ

Như ở bài viết này, mình đã hướng dẫn bạn dựng một trang có tên local.thuthuatwp.com trên localhost. Bây giờ chúng ta nhập địa chỉ http://local.thuthuatwp.com để xem giao diện trang chủ.

tổng quan WordPress 1

A: Phần header của trang bao gồm các mục như site name (tên trang), mô tả trang (tagline) giống như một slogan.

B: Phần này được gọi là sidebar hay còn gọi là thanh nội dung. Nó có thể nằm bên trái, bên phải hoặc cả hai bên tùy theo theme. Bên trong sidebar, bạn sẽ nhìn thấy các widget như Recent Posts, Recent Comments.

C: Đây là một bài post hay bài viết. Khi bạn viết bài post và đăng lên (publish) website nó sẽ hiển thị ra trên trang chủ.

D: Đây là thông tin chi tiết của post. Nó thường bao gồm ngày tháng, số lượng comment, số lượng view, tác giả bài viết. Tùy từng theme mà bạn có tùy biến thông tin nào hiển thị ra.

Kéo xuống dưới bạn sẽ nhìn thấy footer. Nó là phần cuối cùng của website. Ở đây bạn sẽ nhìn thấy những thông tin như copyright, giới thiệu. Phần này thay đổi tùy từng theme.

tổng quan WordPress

Bây giờ bạn click vào bài viết để xem chi tiết

tổng quan WordPress

Nội dung post: Ở đây bạn sẽ nhìn thấy toàn bộ nội dung liên quan đến bài post như tên post, nội dung post, ngày tháng đăng, tác giả, chuyên mục (category) của bài post.

Khu vực bình luận: Ở đây sẽ hiển thị danh sách các bình luận liên quan đến bài post bạn đang xem. Phía dưới là form để gửi bình luận

Mặc định, khi bạn đăng nhập vào trang quản trị, bạn sẽ nhìn thấy một thanh công cụ màu đen (gọi là Admin Bar). Trên thanh công cụ này bạn có các liên kết dẫn tới các chức năng như tạo mới bài post, Page, xem tên đăng nhập, số lượng comment đang đợi phê duyệt.

tổng quan WordPress 4

2.Trang quản trị

Nếu bạn chưa đăng nhập, bạn có thể nhập vào địa chỉ http://local.thuthuatwp.com/wp-admin (phần tên miền bạn thay đổi phù hợp với môi trường của bạn). Nhập vào username và mật khẩu để đăng nhập

Nếu bạn đã đăng nhập và đang ở trang chủ. Bạn có thể rê chuột lên tên website ở Admin Bar. Chọn Dashboard để truy cập vào trang quản trị.

Đây là giao diện trang quản trị

tổng quan WordPress

Bên trái Dashboard là thanh menu màu đen (sidebar) chứa liên kết tới các khu vực cần quản trị. Bên phải nó sẽ hiển thị nội dung tương ứng.

Trang chủ Dashboard

Mặc định khi vào trang Dashboard, bạn sẽ nhìn thấy các khu vực chia thành block nhỏ:

Welcome: đây là nơi chứa các liên kết thuận tiện để bạn bắt đầu làm việc với WordPress như liên kết dẫn tới trang soạn thảo post. Hay liên kết tới khu vực quản lý widgets.

At a Glance: Thống kê tổng quan về website của bạn. Cụ thể nó cho bạn biết số lượng post, page, comment, và bạn đang sử dụng phiên bản nào của WordPress. Bên cạnh đó bạn biết bạn đang dùng theme nào.

Quick Draft: Ở block này, bạn có thể viết nháp một bài Post và ấn nút Save Draft để lưu nháp. Sau đó bạn có thể vào màn hình quản lý post để sửa lại.

Activity: Bạn sẽ nhìn thấy lịch sử các hoạt động trên website như post nào đăng gần đây, bình luận mới nhất.

WordPress News tin tức mới cập nhật từ WordPress hay các trang web chuyên về WordPress.

Bạn có thể kiểm soát khối nào hiển thị thông qua chức năng Screen Options ở góc tận cùng bên phải.

Sidebar

Đây là khu vực bạn thường xuyên làm việc. Một số mục menu có thực đơn con nhưng không hiển thị mặc định. Do vậy bạn phải rê chuột lên mục menu đó để nhìn thấy chẳng hạn như mục Settings.

Posts: Đây là nơi bạn quản lý các bài viết, danh mục (category) cũng như tag.

Media: Đây là nơi bạn quản lý các tập tin media như hình ảnh, video, nhạc vân vân.

Pages: Đây là nơi bạn quản lý page của trang web.

Comments: Đây là nơi dành cho phần quản lý comment.

Appearance: Phần Apperance giúp bạn thay đổi toàn bộ diện mạo toàn bộ trang web bao gồm:

  • Themes
  • Widgets
  • Menus
  • Header
  • Background
  • Chỉnh sửa file thủ công

Plugins: Plugin giúp mở rộng chức năng WordPress. Ở khu vực này, bạn có thể xem các plugin được cài đặt, cũng như thêm mới hay xóa bỏ các plugin đã được cài đặt.

User: Trong phần này, bạn có thể tạo thêm user và gán quyền cho user đó.

Tools: Cung cấp cho bạn nhiều công cụ hữu ích như nhập hay xuất các bài post từ các nền tảng blog khác như Tumblr đến WordPress và ngược lại.

Settings: Ở phần này, bạn quản lý các thiết lập cho toàn bộ trang web. Chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về khu vực này.

Khám phá khu vực Settings

Kiểm tra thiết lập tổng thể (Settings -> General)

Trong khi có một vài thông tin bạn đã thiết lập trong quá trình cài đặt. Nhưng vẫn có nhiều thông tin khác bạn phải kiểm tra trước khi bắt đầu làm việc với trang web của bạn.

Ở menu bên trái của khu vực quản trị, bạn chọn Settings -> General

tổng quan WordPress

Site Title (Tiêu đề trang): Trong quá trình cài đặt bạn phải cung cấp tên website. Ở đây bạn có thể thay đổi lại nếu muốn. Tên của website sẽ được hiển thị mặc đinh trên khu vực tiêu đề (header) của website

Tagline(Khẩu hiệu): Cũng như giống như site title, bạn có thể thay đổi lại tagline cho phù hợp.

WordPress Address (URL): Địa chỉ website WordPress hiện tại của bạn. Địa chỉ này sẽ ảnh hưởng tới đến đường dẫn của Post và Page trên website.

Site Address (URL): Địa chỉ trang chủ của bạn. Nếu bạn cài đặt WordPress làm trang chủ thì nên để nó giống với WordPress Address.

Đừng thay đổi những địa chỉ này trừ khi bạn hiểu rõ hành động của mình. Bởi vì nó có thể phá vỡ trang của bạn.

E-mail Address: Địa chỉ email của người quản trị website. Địa chỉ email này sẽ được sử dụng để gửi các thông báo quan trọng liên quan đến website.

Membership: Nếu bạn đánh dấu vào mục Anyone can register, khách có thể tự đăng ký tài khoản người dùng trên website của bạn tại địa chỉ: http://domain/wp-login.php?action=register.

New User Default Role: Cho phép bạn thiết lập nhóm người dùng mặc định mà người mới đăng ký sẽ được đưa vào.

Timezone: Múi giờ mà bạn muốn sử dụng, Việt Nam sẽ là GMT + 7

Date Format: Định dạng ngày tháng năm bạn muốn hiển thị trên website

Time Format: Định dạng thời gian bạn muốn hiển thị trên Website

Week Start On: Bạn muốn thiết lập ngày bắt đầu của tuần.

Site Language: Ngôn ngữ mà bạn muốn dùng trên Website.

Thiết lập viết (Settings -> Writing)

Các thiết lập trong khu vực này sẽ kiểm soát cách WordPress định dạng và xuất bản các post.

tổng quan WordPress

Default Category Post: Category mặc định của một bài Post nếu bạn quên chọn Category

Default Post Format: Loại định dạng post mặc định nếu bạn quên chọn

Post via e-mail: Tính năng đăng bài thông qua email

Update Service: Các trang thông báo khi bạn xuất bản một bài viết mới. Nói cách khác ngay khi bạn xuất bản một bài mới bạn muốn WordPress tự động gửi tín hiệu ping tới các dịch vụ đã được cấu hình. Điều này giúp blog của bạn dễ được tìm thấy.

Thiết lập về đọc Settings - Reading

Khu vực quản trị này sẽ tác động tới việc hiển thị nội dung trên website.

tổng quan WordPress

Front page displays option: bạn có 2 lựa chọn, hiển thị các bài viết mới nhất lên trang chủ hoặc hiển thị một trang tĩnh như là trang chủ.

Blog pages show at most: Số lượng bài post hiển thị trên mỗi trang blog của bạn. Mặc định là 10 nhưng bạn có thể thay đổi con số này cho phù hợp với nhu cầu.

Syndication feeds show the most recent: Số lượng post mới được hiển thị trên trang RSS Feed của website (http://domainname/feed)

For each article in a feed, show:

  • Full text: hiển thị nội dung trên RSS Feed với toàn nội dung
  • Summary: hiển thị nội dung trên RSS Feed với bản rút gọn.

Search Engine Visibility: Nếu bạn chọn mục này, bot của Google sẽ không đánh chỉ mục nội dung của bạn. Kết quả là trang của bạn không hiển thị trên kết quả tìm kiếm của Google. Mục tiêu của bạn khi tạo trang web là muốn được càng nhiều người tìm thấy. Do vậy chắc chắn rằng bạn không chọn tùy chọn này.

Thiết lập Settings - Discussion

Khu vực này tác động đến tính năng bình luận (comment) trên website của bạn.

tổng quan WordPress 14
Default article settings:

Các thiết lập ở đây có liên quan đến việc bật tính năng liên quan tới bình luận. Bạn có thể chỉnh sửa lại ở từng bài post/page riêng lẻ.

a. Attempt to notify any blogs linked to from the article: Thông báo đến các website mà bạn đã gắn liên kết trong post/page để họ chấp thuận đặt một liên kết trỏ về website thông qua tính năng pingbacks.

b. Allow link notifications from other blogs (pingbacks and trackbacks): Cho phép nhận thông báo pingbacks hoặc trackbacks từ một website khác.

Pingbacks và trackbacks

Chúng cùng tìm hiểu thêm về 2 thuật ngữ này. Pingbacks là một hình thức commen tự động cho một bài viết. Điều này được sinh ra khi có một blog WordPress khác có liên kết tới blog đó.

Ví dụ , bạn viết một bài post trên blog của bạn Một người khác viết một bài post trên blog của họ. Và họ liên kết tới bài post của bạn. Nếu hai blog đều bật tính năng pingbacks, WordPress sẽ gửi cho bạn một pingback dưới dạng bình luận trên bài post của bạn. Bạn có lựa chọn để hiển thị hay không.

Trackback cũng tương tự với pingbacks. Điểm khác biệt là nó không được gửi đi tự động bởi WordPress mà do chính tác giả bài viết gửi thủ công. Đa phần pingbacks và trackbacks đều là spam, bạn nên tắt chức năng này khỏi trang web của bạn bằng việc bỏ chọn Allow link notifications from other blogs (pingbacks and trackbacks)

c. Allow people to post comments on new articles: cho phép khách truy cập có thể đăng bình luận ở các post/page mới.

Other comment settings:

Các thiết lập khác liên quan đến gửi bình luận.

a. Comment author must fill out name and e-mail: Người gửi bình luận phải khai báo tên và địa chỉ email của họ.

b. Users must be registered and logged in to comment: Phải đăng nhập vào website mới được phép gửi bình luận.

c. Automatically close comments on articles older than [14] days: Cho phép tự đóng bình luận của post/page nếu nó đã cũ hơn [14] ngày.

d. Enabled threaded (nested) comments x levels deep: Cho phép phân cấp thứ cấp của bình luận và sử dụng x tầng thứ cấp (điều này áp dụng cho chức năng reply)

e. Break comments into pages with [50] top level comments per page and the last page displayed by default: Tự động phân trang của post/page nếu nó có hơn [50] bình luận và hiển thị theo thứ tự trang đầu/trang cuối

f. Comments should be displayed with the [older/newer] comments at the top for each page: Thứ tự bình luận sẽ hiển thị theo mới nhất/cũ nhất.

E-mail me whenever:

Ở đây, bạn sẽ thiết lập nhận thông báo bằng email về bình luận.

a. Anyone posts a comment: Nhận email thông báo khi có ai đó gửi bình luận.

b. A comments is held for moderation: Nhận email thông báo khi có một bình luận đang chờ duyệt.

Before a comment appears:

Điều kiện khi một bình luận được hiển thị lên

a. Comment must be manually approved: Mỗi bình luận phải được chờ duyệt mới được hiển thị ra website.

b. Comment author must have a previously approved comment: Bình luận sẽ được hiển thị nếu tác giả của bình luận đã có một bình luận trước đó được phê duyệt.

Comment moderation:

Bình luận tự động được đưa vào trạng thái chờ duyệt nếu nó chứa từ khóa, liên kết, địa chỉ IP hay nội dung có trong danh sách này. Mỗi quy tắc chặn đều phải đặt ở một dòng riêng.

Comment Blacklist:

Các từ cấm bình luận. Mỗi từ cấm được khai báo một dòng. Nếu bình luận chứa từ cấm sẽ được đánh dấu là Spam

Avatars:

Tùy chọn hiển thị hình ảnh Avatar của người gửi bình luận

Avatar Display: Chọn nếu bạn muốn hiển thị ảnh avatar của người gửi bình luận.

Maximum Rating: Loại avatar tối đa được phép hiển thị trên Website

Default Avatar: Ảnh avatar mặc định nếu người dùng chưa thiết lập Gravatar.

Chế độ thiết lập Media (Settings -> Media)

Các thiết lập ở đấy sẽ ảnh hưởng tới việc tải lên (upload) các tập tin media như hình ảnh,video, nhạc…

tổng quan WordPress 9

Image sizes: Các thiết lập trong khu vực này sẽ xác định kích thước ảnh mặc định của WordPress khi một tấm ảnh được tải lên thư viện. Khi một hình ảnh được tải lên, WordPress sẽ lưu trữ 3 kiểu ảnh. Bạn có thể thay đổi kích thước của từng kiểu ảnh.

Thumbnail size: kích thước ảnh loại thumbnail

  • Crop thumbnail to exact dimensions…: Tạo ảnh thumbnail bằng cách cắt ảnh gốc ra với kích thước giống chính xác so với thiết lập.

Medium size: Kích thước ảnh loại medium.

Large size: Kích thước ảnh loại large

Uploading Files: thiết lập liên quan đến tới việc upload tập tin

Organize my uploads into month- and year-based folder: Tự động đưa các tập tin được upload vào thư mục với cấu trúc ngày tháng so với thời gian upload.

Thiết lập đường dẫn tĩnh (Settings -> Permalink)

Permalink là những liên kết WordPress sinh ra khi bạn tạo một bài post hay page trên trang của bạn.

tổng quan WordPress 10

Common Settings: Các thiết lập thông dụng

Default: Cấu trúc đường dẫn mặc định (dường dẫn động)

Day and name: cấu trúc đường dẫn với kiểu hiển thị đầy đủ ngày tháng đăng post và tên post.

Month and name: cấu trúc đường dẫn với kiểu thị tháng, năm và tên post.

Numeric: Cấu trúc đường dẫn hiển thị ID của post thay vì tên

Post name: Chỉ hiển thị tên post trên đường dẫn

Custom Structure: Tùy chỉnh cấu trúc đường dẫn tùy ý

Optional: Các thiết lập tùy chọn không bắt buộc

Category base: Tên dường dẫn mẹ của các đường dẫn tới trang category. Mặc định nó sẽ là http://domain/category/tên-category/ nến bạn điền là chuyen-muc thì nó sẽ hiển thị http://domain/chuyen-muc/tên-category

Tag base: tên đường dẫn mẹ của đường dẫn tới các trang tag. Mặc định nó sẽ là http://domain/tag/tên-tag.

Về Custom Structure:

Với Custom Structure, bạn có thể có cấu trúc đường dẫn mà bạn yêu thích. Để xây dựng được cấu trúc đường dẫn tùy biến bạn có thể sử dụng các từ khóa cấu trúc (được bọc bởi ký tự %) như bên dưới:

  • %year% năm đăng post
  • %monthnum% tháng đăng post
  • %day% ngày đăng post
  • %hour% giờ đăng post
  • %minute% phút đăng post
  • %second% giây đăng post
  • %post_id% số id của post
  • %postname% tên của post (được rút lại thành dạng “tieu-de-bai-viet)
  • %category% tên cagetory của post ( nếu bạn chọn 2 category cho bài post, nó sẽ hiển thi 1 trong 2 và cố định)
  • %author% - tên tác giả bài post

Ví dụ nếu bạn muốn có cấu trúc đường dẫn: http://domain/tên-category/tên-post thì mình sẽ điền ở phần Custom Structure là %category%/%postname%

Đối với hầu hết các kiểu website, bạn nên thiết lập permalink là post name. Bạn cũng lưu ý đừng thay đổi thiết lập permalink sau khi trang web của bạn đã được phát hành. Vì thay đổi như vậy, bạn sẽ phá vỡ các liên kết trên trang của bạn, bao gồm liên kết giữa các trang, hay các liên kết từ bên ngoài.

Lời kết

WordPress cung cấp cho bạn 2 giao diện: giao diện người dùng và giao diện quản trị. Giao diện người dùng là nơi xảy ra tương tác giữa khách và trang web của bạn.

Giao diện quản trị hoạt động như bộ não trang web của bạn. Đây là nơi mà bạn sẽ trở thành người cầm lái để điều khiển mọi khía cạnh của website.

Với bài viết này, mình đã giúp bạn làm quen với cả hai giao diện trên. Đặc biệt bạn đã biết rất nhiều chế độ thiết lập cho website thông qua menu Settings.

Nếu bạn có vướng mắc ở bất kỳ chỗ nào, hãy để lại bình luận bên dưới.

Xem bài trong seriesPhần trước: Cách cài đặt trang web WordPress trên localhostPhần kế tiếp: Cách tạo Post trong WordPress